ram r’ [Cam M] rem
/rʌm/ (cv.) rem r#’ 1. (d.) rừng = forêt. forest. ram banân r’ bnN rừng rậm = forêt épaisse. thick forest. ram glai r’ =g* rừng rú = la forêt…. Read more »
/rʌm/ (cv.) rem r#’ 1. (d.) rừng = forêt. forest. ram banân r’ bnN rừng rậm = forêt épaisse. thick forest. ram glai r’ =g* rừng rú = la forêt…. Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
1. (d.) pl] palei /pa-leɪ/ village, hamlet. thôn xóm; thôn làng; xóm làng pl]-pl% palei-pala. the countryside. thôn xóm; thôn làng; xóm làng p~K pl] puk palei. villages. thôn trưởng; trưởng… Read more »
(d.) pl] palei /pa-leɪ/ village, country. làng quê p~K pl] puk palei. the village; villages. quê quán; quê hương pl]-pl% palei-pala. native land; hometown. quê em nơi miền cát… Read more »
1. (t.) sN\tN santran [A, 476] /sʌn-trʌn/ safe and sound, peaceful. thấy bình yên nơi vùng thôn quê _OH sN\tN d} pl]-pl% mboh santran di palei-pala. feeling safe and… Read more »
(1. d.) pl]-pl% palei pala /pa-leɪ – pa-la:/ village. (2. d.) p~K pl] puk palei /puʔ – pa-leɪ/ village. (3. d.) O&@N pl] mbuen palei /ɓʊən –… Read more »
(d.) pl] palei /pa-leɪ/ village. (cn.) p~K puk /puʔ/ thôn xóm p~K pl] puk palei. xóm làng pl] pl% palei pala.